Cấu tạo và nguyên tắc hoạt động của bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-125-I
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-125-I là một loại bơm ly tâm sử dụng động cơ để tạo ra chuyển động quay cho cánh quạt, qua đó đẩy nước từ cửa hút ra cửa xả. Đây là loại bơm phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, cấp nước, xử lý nước thải và nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là phân tích chi tiết về cấu tạo và nguyên tắc hoạt động của bơm SLW100-ISW100-125-I.
1. Cấu tạo của bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-125-I:
1.1. Thân bơm (Pump Casing):
- Chức năng: Thân bơm là bộ phận chính của bơm, bao quanh các bộ phận cơ khí và dẫn dòng nước vào và ra khỏi bơm.
- Vật liệu: Thường làm từ gang xám hoặc thép không gỉ tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện làm việc. Thân bơm giúp chịu áp suất và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
1.2. Cánh quạt (Impeller):
- Chức năng: Cánh quạt là bộ phận chủ yếu tạo ra lực ly tâm, đưa nước từ cửa hút vào và đẩy ra cửa xả với áp suất cao. Khi cánh quạt quay, lực ly tâm tạo ra làm nước di chuyển từ tâm ra ngoài.
- Vật liệu: Cánh quạt được làm từ hợp kim nhôm, gang, hoặc thép không gỉ để chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ bơm.
- Thiết kế: Cánh quạt có thể có một hoặc hai tầng tùy vào thiết kế của bơm, giúp tăng cường hiệu suất và lưu lượng nước.
1.3. Trục bơm (Shaft):
- Chức năng: Trục bơm truyền động từ động cơ vào cánh quạt. Trục bơm quay nhờ động cơ, tạo ra chuyển động quay cho cánh quạt, từ đó bơm nước qua các cửa hút và xả.
- Vật liệu: Trục bơm được làm từ thép chịu lực cao để chịu được lực xoắn và mài mòn trong quá trình hoạt động.
1.4. Phốt cơ khí (Mechanical Seal):
- Chức năng: Phốt cơ khí đảm bảo không có nước bị rò rỉ từ bơm ra ngoài tại vị trí trục bơm và thân bơm. Nó bảo vệ trục bơm khỏi sự mài mòn và giữ cho hệ thống kín.
- Vật liệu: Phốt cơ khí thường làm từ graphite hoặc carbon để giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của bơm.
1.5. Đế bơm (Base Plate):
- Chức năng: Đế bơm giúp cố định bơm và động cơ lên nền tảng, giữ cho bơm ổn định trong suốt quá trình vận hành. Đế cũng giúp giảm độ rung và tiếng ồn trong quá trình bơm.
- Vật liệu: Thường được làm từ gang hoặc thép chịu lực.
1.6. Động cơ (Motor):
- Chức năng: Động cơ cung cấp năng lượng để quay trục bơm và tạo ra lực ly tâm từ cánh quạt. Động cơ điện có công suất 15 kW, đủ để bơm nước với lưu lượng tối đa lên đến 192 m³/h.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: Động cơ có tiêu chuẩn bảo vệ IP54, giúp bảo vệ động cơ khỏi bụi và nước, đảm bảo an toàn trong môi trường hoạt động ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
1.7. Cửa hút và cửa xả (Suction and Discharge Ports):
- Chức năng: Cửa hút là nơi nước được hút vào bơm, trong khi cửa xả là nơi nước được đẩy ra ngoài. Các cửa này được thiết kế để tối ưu hóa dòng chảy và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
- Thiết kế: Thường có cửa hút hướng ngang và cửa xả hướng lên hoặc ra ngoài tùy vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật.
1.8. Bạc đạn (Bearings):
- Chức năng: Bạc đạn giúp trục bơm quay trơn tru và ổn định, giảm ma sát và độ rung trong suốt quá trình vận hành.
- Vật liệu: Thường làm từ thép không gỉ hoặc các vật liệu chịu mài mòn khác, giúp tăng tuổi thọ của bơm.
2. Nguyên tắc hoạt động của bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-125-I:
Nguyên tắc hoạt động của bơm nước ly tâm trục ngang dựa trên nguyên lý ly tâm và lực ly tâm để tạo ra lưu lượng và áp suất nước.
2.1. Nguyên lý cơ bản:
- Khi động cơ quay, trục bơm sẽ truyền động vào cánh quạt. Cánh quạt quay với tốc độ cao, tạo ra lực ly tâm.
- Lực ly tâm này kéo nước vào cửa hút (suction port) vào trong thân bơm. Khi nước vào cánh quạt, lực ly tâm đẩy nước ra ngoài theo hướng của cửa xả (discharge port).
- Nhờ quá trình này, nước được tăng áp và được đẩy đi qua hệ thống ống dẫn. Quá trình này sẽ tiếp tục diễn ra miễn là động cơ cung cấp năng lượng để cánh quạt quay.
2.2. Cách thức hoạt động cụ thể:
Hút nước vào bơm: Khi động cơ quay, trục bơm làm quay cánh quạt. Cánh quạt tạo ra lực ly tâm, hút nước từ bên ngoài vào cửa hút.
Tạo lực ly tâm: Nước khi vào cánh quạt sẽ bị lực ly tâm đẩy về phía các cánh quạt. Lực này làm nước chuyển động nhanh dần từ trung tâm ra ngoài, tạo ra áp suất.
Đẩy nước ra cửa xả: Khi nước đã được đẩy ra ngoài cánh quạt, nó sẽ đi qua cửa xả và được đẩy vào hệ thống đường ống dẫn nước hoặc vào các thiết bị yêu cầu nước.
Quá trình lặp lại: Cánh quạt tiếp tục quay, liên tục tạo ra lực ly tâm và đẩy nước đi qua bơm. Điều này giúp duy trì lưu lượng nước ổn định trong hệ thống.
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động:
- Lưu lượng nước: Lưu lượng của bơm sẽ thay đổi tùy theo yêu cầu của hệ thống. Nếu lưu lượng yêu cầu thấp, bơm sẽ hoạt động ở điểm hiệu suất thấp hơn, còn nếu lưu lượng yêu cầu cao, bơm sẽ hoạt động ở điểm hiệu suất cao hơn.
- Cột áp: Cột áp của bơm phụ thuộc vào độ cao mà nước cần được đẩy lên. Cột áp sẽ giảm nếu bơm hoạt động ở lưu lượng cao và ngược lại.
- Nhiệt độ và điều kiện nước: Các yếu tố như nhiệt độ của nước, độ nhớt, hoặc có chứa tạp chất cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất của bơm.

Nguyên nhân dẫn đến bị lỗi khi vận hành bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-125-I
Khi vận hành bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-125-I, có thể gặp một số lỗi hoặc sự cố gây ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của bơm. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến lỗi khi vận hành bơm và cách khắc phục:
1. Thiếu hoặc mất nước hút (Cavitation)
- Nguyên nhân: Cavitation xảy ra khi áp suất tại cửa hút của bơm giảm quá thấp, khiến nước bốc hơi và tạo ra bọt khí. Khi bọt khí này nổ, nó có thể gây ra sự mài mòn và hư hỏng cho các bộ phận bên trong bơm.
- Biểu hiện: Tiếng ồn lạ, rung động mạnh, giảm hiệu suất bơm, và có thể nhìn thấy các vết ăn mòn trên cánh bơm.
- Khắc phục:
- Đảm bảo mực nước ở cửa hút luôn cao hơn mức yêu cầu.
- Kiểm tra và duy trì áp suất đầu vào ổn định.
- Kiểm tra các van hút và ống dẫn để chắc chắn rằng không có tắc nghẽn hoặc rò rỉ.
2. Thiếu dầu bôi trơn hoặc dầu bôi trơn không đúng loại
- Nguyên nhân: Nếu dầu bôi trơn trong vòng bi hoặc phớt cơ học không đủ hoặc không đúng loại, nó sẽ dẫn đến ma sát cao, nóng và mài mòn các bộ phận.
- Biểu hiện: Nhiệt độ bơm tăng cao, tiếng ồn lạ, rung động mạnh.
- Khắc phục:
- Kiểm tra mức dầu bôi trơn và thay dầu định kỳ.
- Sử dụng loại dầu bôi trơn đúng theo yêu cầu của nhà sản xuất.
- Đảm bảo hệ thống bôi trơn không bị rò rỉ.
3. Lỗi do mất cân bằng hoặc sai sót trong lắp đặt
- Nguyên nhân: Nếu bơm không được lắp đặt chính xác (trục không thẳng hàng, không cân bằng), nó có thể gây ra rung động mạnh, tăng mức tiêu thụ năng lượng và hư hỏng các bộ phận của bơm.
- Biểu hiện: Tiếng ồn mạnh, rung động bất thường, quá nhiệt động cơ.
- Khắc phục:
- Kiểm tra và điều chỉnh trục bơm cho thẳng hàng, chắc chắn.
- Sử dụng các công cụ cân chỉnh và kiểm tra mức độ thẳng hàng khi lắp đặt bơm.
- Đảm bảo các ốc vít, bulong được vặn chặt, không bị lỏng trong quá trình hoạt động.
4. Rò rỉ hoặc hư hỏng phớt cơ học
- Nguyên nhân: Phớt cơ học có thể bị mài mòn theo thời gian hoặc bị hư hỏng do áp suất, nhiệt độ quá cao, hoặc chất lỏng có tính ăn mòn. Điều này gây ra rò rỉ chất lỏng ra ngoài, làm giảm hiệu suất bơm.
- Biểu hiện: Rò rỉ nước, giảm áp suất đầu ra, hiệu suất bơm thấp.
- Khắc phục:
- Kiểm tra phớt cơ học định kỳ và thay thế khi cần thiết.
- Chọn phớt cơ học phù hợp với chất lỏng mà bơm đang vận chuyển.
- Đảm bảo áp suất và nhiệt độ của chất lỏng trong phạm vi cho phép.
5. Vòng bi bị hư hỏng hoặc mòn
- Nguyên nhân: Vòng bi bị mòn hoặc thiếu dầu bôi trơn có thể gây ra ma sát lớn, khiến trục bơm quay không đều, làm giảm hiệu suất bơm và gây hư hỏng cho các bộ phận khác.
- Biểu hiện: Tiếng ồn lạ, trục quay không đều, rung động mạnh, nhiệt độ bơm tăng cao.
- Khắc phục:
- Kiểm tra tình trạng vòng bi thường xuyên và thay thế khi cần.
- Đảm bảo chất lượng và lượng dầu bôi trơn trong vòng bi.
- Lắp đặt vòng bi đúng cách và kiểm tra độ khít của trục.
6. Chạy bơm khi không có lưu lượng (không có nước vào)
- Nguyên nhân: Bơm không có chất lỏng vào (có thể do cạn nước hoặc tắc nghẽn ở cửa hút) có thể gây ra hiện tượng chạy khô, làm hư hỏng các bộ phận bên trong bơm.
- Biểu hiện: Tiếng ồn lớn, động cơ không tải, áp suất thấp hoặc không có áp suất.
- Khắc phục:
- Kiểm tra nguồn cung cấp nước và cửa hút để đảm bảo chất lỏng luôn có mặt khi bơm vận hành.
- Đảm bảo không có tắc nghẽn trong đường ống hút hoặc xả.
7. Nhiệt độ động cơ quá cao
- Nguyên nhân: Quá tải hoặc động cơ không hoạt động ở công suất yêu cầu có thể dẫn đến quá nhiệt, khiến động cơ bị hỏng hoặc giảm hiệu suất.
- Biểu hiện: Động cơ nóng, có mùi cháy, dừng đột ngột.
- Khắc phục:
- Kiểm tra dòng điện và hiệu suất của động cơ để đảm bảo động cơ không bị quá tải.
- Đảm bảo hệ thống làm mát động cơ hoạt động tốt và thông gió đủ.
- Kiểm tra tình trạng dây cáp và các mối nối điện để tránh chập mạch.
8. Sự cố liên quan đến van và hệ thống ống dẫn
- Nguyên nhân: Van xả không mở hoàn toàn, hoặc có sự cố tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn có thể làm giảm lưu lượng và áp suất bơm.
- Biểu hiện: Áp suất đầu ra giảm, không đạt lưu lượng yêu cầu.
- Khắc phục:
- Kiểm tra các van trong hệ thống, đảm bảo van hoạt động bình thường và không bị tắc nghẽn.
- Kiểm tra các đường ống dẫn chất lỏng để đảm bảo không có sự tắc nghẽn hoặc rò rỉ.
9. Chất lỏng không đúng yêu cầu của bơm
- Nguyên nhân: Bơm được thiết kế để làm việc với một loại chất lỏng nhất định (chẳng hạn như nước sạch, dung dịch hóa học), nhưng nếu sử dụng chất lỏng có tính ăn mòn cao hoặc có tạp chất lớn, bơm sẽ bị hư hỏng hoặc giảm hiệu suất.
- Biểu hiện: Mài mòn cánh bơm, giảm hiệu suất, hư hỏng các bộ phận bên trong.
- Khắc phục:
- Kiểm tra tính chất của chất lỏng trước khi sử dụng bơm.
- Sử dụng các bộ phận bơm thích hợp cho từng loại chất lỏng (ví dụ: phớt cơ học, cánh bơm chất liệu đặc biệt cho chất lỏng ăn mòn).
10. Kết nối điện không ổn định
- Nguyên nhân: Sự cố về nguồn điện, điện áp thấp hoặc không ổn định có thể làm cho động cơ không hoạt động đúng cách, hoặc thậm chí dừng hoạt động.
- Biểu hiện: Động cơ không khởi động, hoặc dừng đột ngột.
- Khắc phục:
- Kiểm tra nguồn điện, đảm bảo điện áp phù hợp và ổn định.
- Đảm bảo mối nối điện không bị lỏng hoặc hư hỏng.
Các nguyên nhân gây lỗi khi vận hành bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-125-I thường là do các vấn đề liên quan đến cavitation, bôi trơn, lắp đặt không đúng cách, phớt cơ học, vòng bi, tắc nghẽn trong hệ thống, hoặc nguồn điện không ổn định. Việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo chất lượng và tình trạng của các bộ phận bơm sẽ giúp giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ của bơm

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-125-I
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-125-I

Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-125-I

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-125-I


https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100125i-day-cao-24m-va-hut-sau-40m.html