Độ nhớt của chất lỏng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên tắc vận hành, hiệu suất thủy lực và độ ổn định của bơm ly tâm trục đứng model ISG100-160, IRG100-160. Khi chất lỏng có độ nhớt thay đổi, dòng chảy bên trong buồng bơm cũng thay đổi, kéo theo sự khác biệt rõ rệt trong quá trình làm việc.
Với chất lỏng có độ nhớt thấp (nước sạch, nước lạnh), dòng chảy dễ dàng di chuyển theo lực ly tâm do cánh bơm tạo ra. Hiệu suất vận hành cao, tổn thất thủy lực thấp.
Với chất lỏng có độ nhớt cao (dung dịch dầu, hóa chất đặc), dòng chảy khó di chuyển, gây ra ma sát lớn trong buồng bơm và giảm hiệu quả của lực ly tâm.
Lưu lượng (Q): Giảm khi bơm chất lỏng nhớt, vì tốc độ di chuyển của dòng chảy bị cản trở.
Cột áp (H): Giảm do tổn thất thủy lực tăng lên trong quá trình dòng chất lỏng qua cánh và buồng bơm.
Hiệu suất (η): Giảm rõ rệt so với khi bơm chất lỏng có độ nhớt thấp.
Công suất tiêu thụ (P): Tăng vì động cơ phải hoạt động mạnh hơn để khắc phục lực cản nhớt.
Nguyên lý cơ bản của bơm ly tâm là tạo lực ly tâm để đẩy chất lỏng từ tâm cánh ra mép ngoài. Khi độ nhớt tăng:
Lực ly tâm bị triệt tiêu một phần do ma sát nội tại cao.
Dòng chảy xoáy (turbulence) giảm, thay vào đó là dòng chảy tầng (laminar), làm giảm khả năng truyền năng lượng từ cánh bơm sang chất lỏng.
Nguy cơ xâm thực (cavitation) tăng nếu chất lỏng đặc cản trở quá trình mồi bơm.
Mài mòn nhanh hơn: Khi bơm chất lỏng nhớt, tải trọng tác động lên cánh bơm, trục và phớt cơ khí tăng, dẫn đến hao mòn nhanh.
Nhiệt độ tăng cao: Ma sát lớn làm nhiệt sinh ra nhiều hơn, ảnh hưởng đến phớt cơ khí và ổ trục.
Cần công suất động cơ lớn hơn: Dễ gây quá tải nếu không chọn đúng loại bơm hoặc động cơ dự phòng phù hợp.
Chọn đúng model: Với chất lỏng nhớt cao, nên sử dụng bơm bánh răng hoặc bơm trục vít thay vì bơm ly tâm.
Giảm tốc độ quay: Hạn chế tổn thất thủy lực và giảm nhiệt sinh ra.
Sử dụng biến tần (VFD): Điều chỉnh tốc độ theo thực tế để tiết kiệm điện và bảo vệ bơm.
Kiểm tra phớt cơ khí thường xuyên: Đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ khi bơm chất lỏng đặc.
Độ nhớt chất lỏng có tác động mạnh đến nguyên tắc hoạt động của bơm ly tâm trục đứng model ISG100-160, IRG100-160. Với chất lỏng có độ nhớt cao, lưu lượng và hiệu suất giảm, trong khi công suất tiêu thụ và nguy cơ hư hỏng tăng. Vì vậy, để vận hành tối ưu và tiết kiệm chi phí, cần lựa chọn đúng loại chất lỏng phù hợp với đặc tính thiết kế của bơm, đồng thời áp dụng các biện pháp điều chỉnh hợp lý khi hệ thống phải xử lý dòng chảy có độ nhớt lớn.
Trong các nhà máy công nghiệp, khu chế xuất hoặc hệ thống hạ tầng đô thị, xử lý nước thải là khâu quan trọng để đảm bảo an toàn môi trường và tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật. Bơm ly tâm trục đứng ISG100-160 (nước sạch/nước lạnh) và IRG100-160 (nước nóng) có thể ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải, nhưng cần có kinh nghiệm lựa chọn, vận hành và bảo trì để đạt hiệu quả cao và kéo dài tuổi thọ.
ISG100-160: phù hợp cho bơm nước thải đã qua lưới lọc hoặc bể lắng sơ cấp, nước thải ít cặn rắn và ít tạp chất mài mòn.
IRG100-160: dùng trong hệ thống xử lý nước thải có nhiệt độ cao, ví dụ nước thải từ nhà máy sản xuất bia, dệt nhuộm, thực phẩm, hoặc các quy trình công nghiệp phát sinh nước nóng.
Không nên sử dụng trực tiếp cho nước thải thô nhiều rác, bùn, dầu mỡ hoặc hóa chất ăn mòn mạnh; khi đó cần bơm chìm nước thải, bơm trục vít hoặc bơm màng chuyên dụng.
Tiền xử lý nước thải trước khi bơm: bắt buộc lắp đặt song chắn rác hoặc lưới lọc để loại bỏ tạp chất lớn (nylon, gỗ, rác hữu cơ) tránh kẹt cánh bơm.
Mồi đầy bơm trước khi khởi động: đảm bảo buồng bơm có nước, tránh chạy khan gây cháy phớt cơ khí.
Điều chỉnh vận hành bằng biến tần (VFD): giúp duy trì lưu lượng phù hợp, giảm sốc thủy lực trong hệ thống đường ống và tiết kiệm điện năng.
Theo dõi áp suất và lưu lượng: duy trì hoạt động gần điểm BEP (Best Efficiency Point) để bơm chạy ổn định, giảm mài mòn.
Chú ý NPSH: tránh cavitation (xâm thực) bằng cách bố trí đường ống hút hợp lý, mực nước hút đủ cao.
Kiểm tra định kỳ phớt cơ khí: trong môi trường nước thải, phớt dễ mòn nhanh do cặn và hóa chất, cần thay thế đúng vật liệu (Silicon Carbide, Tungsten Carbide).
Bôi trơn vòng bi theo lịch: dùng mỡ chịu ẩm, chịu hóa chất để tăng tuổi thọ.
Súc rửa định kỳ cánh bơm: tránh đóng cặn gây mất cân bằng thủy lực.
Theo dõi rung động và tiếng ồn: nếu vượt ngưỡng, cần kiểm tra cân bằng động cánh bơm, ổ trục hoặc căn chỉnh trục.
Sơn phủ bảo vệ thân bơm: với nước thải có tính ăn mòn, lớp epoxy bảo vệ bên trong và bên ngoài thân bơm giúp hạn chế gỉ sét.
Ưu điểm: thiết kế in-line tiết kiệm diện tích, dễ lắp đặt vào hệ thống đường ống; áp lực ổn định, đáp ứng tốt cho hệ thống bơm tuần hoàn, bơm hoàn lưu, bơm nước thải đã xử lý.
Hạn chế: không phù hợp cho nước thải thô có nhiều rác và bùn; cần tiền xử lý kỹ để tránh hư hỏng.
Kinh nghiệm thực tế cho thấy bơm ly tâm trục đứng ISG100-160 và IRG100-160 hoàn toàn có thể ứng dụng trong xử lý nước thải ở các công đoạn tuần hoàn, hoàn lưu và bơm nước thải đã qua xử lý sơ bộ. Để đạt hiệu quả và tăng tuổi thọ, cần tiền xử lý tốt, vận hành trong dải thiết kế, kết hợp biến tần và bảo trì định kỳ. Nếu áp dụng đúng cách, hai model này vừa đảm bảo hiệu quả xử lý, vừa mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho hệ thống
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100160-cong-suat-15kw-day-cao-32m.html
Máy bơm ly tâm trục đứng, bơm ly tâm trục đứng ISG100-160, IRG100-160 15kw, 100m3, 32m
21.600.000 VND